Có 2 kết quả:
回忆 huí yì ㄏㄨㄟˊ ㄧˋ • 回憶 huí yì ㄏㄨㄟˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hồi ức, nhớ lại, hồi tưởng lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall
(2) memories
(3) CL:個|个[ge4]
(2) memories
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hồi ức, nhớ lại, hồi tưởng lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall
(2) memories
(3) CL:個|个[ge4]
(2) memories
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0